The import value of electronics has increased significantly.
Dịch: Giá trị nhập khẩu của thiết bị điện tử đã tăng đáng kể.
Countries track their import value to manage trade balances.
Dịch: Các quốc gia theo dõi giá trị nhập khẩu của họ để quản lý cán cân thương mại.
The report showed the import value for agricultural products.
Dịch: Báo cáo cho thấy giá trị nhập khẩu của sản phẩm nông nghiệp.