He lives by the principle of honesty.
Dịch: Anh ấy sống theo nguyên tắc trung thực.
The life principle of kindness is essential for a harmonious society.
Dịch: Nguyên tắc sống của lòng tốt là điều cần thiết cho một xã hội hòa thuận.
nguyên tắc đạo đức
nguyên lý triết học
nguyên tắc
cuộc sống
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giải thích nguyên nhân
chính tả
Hệ thống giao thông đường cạn
bùng phát ánh sáng kéo dài
cấp độ cao hơn
kỹ sư
Nhiệt độ da
cá hồi