They have a mutual value system that promotes collaboration.
Dịch: Họ có một hệ giá trị lẫn nhau thúc đẩy sự hợp tác.
The success of the partnership depends on mutual value.
Dịch: Thành công của mối quan hệ phụ thuộc vào giá trị lẫn nhau.
giá trị qua lại
lợi ích lẫn nhau
tính chất lẫn nhau
lẫn nhau, qua lại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bộ xử lý dữ liệu
đèn trang trí
sự tích hợp
Bạn thân nhất (thường dùng cho bạn nữ)
cây độc
cây chịu mặn
Mang, đưa
mái tranh