They have a mutual value system that promotes collaboration.
Dịch: Họ có một hệ giá trị lẫn nhau thúc đẩy sự hợp tác.
The success of the partnership depends on mutual value.
Dịch: Thành công của mối quan hệ phụ thuộc vào giá trị lẫn nhau.
giá trị qua lại
lợi ích lẫn nhau
tính chất lẫn nhau
lẫn nhau, qua lại
07/11/2025
/bɛt/
kế hoạch tổng thể
quần đảo Nhật Bản
tính nhất quán của dữ liệu
nghệ thuật truyện tranh hoặc biếm họa
cá nước mặn
bàn tiếp tân
Tan vỡ vì vật chất
Mất mật độ xương