They have a mutual value system that promotes collaboration.
Dịch: Họ có một hệ giá trị lẫn nhau thúc đẩy sự hợp tác.
The success of the partnership depends on mutual value.
Dịch: Thành công của mối quan hệ phụ thuộc vào giá trị lẫn nhau.
giá trị qua lại
lợi ích lẫn nhau
tính chất lẫn nhau
lẫn nhau, qua lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cơ hội vô địch
được định thời gian
Căn cứ hợp lý
bề mặt lát gạch
giáo viên
Các quốc gia Đông Nam Á
Nghề nghiệp thể thao
búa lớn