They have a mutual value system that promotes collaboration.
Dịch: Họ có một hệ giá trị lẫn nhau thúc đẩy sự hợp tác.
The success of the partnership depends on mutual value.
Dịch: Thành công của mối quan hệ phụ thuộc vào giá trị lẫn nhau.
giá trị qua lại
lợi ích lẫn nhau
tính chất lẫn nhau
lẫn nhau, qua lại
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Sự khuếch đại sinh học
cuộc phiêu lưu
ghế sofa
diễn đạt cảm xúc
Bảng sống còn
giờ tan học
Lớp in
tận dụng, khai thác