She found it hard to express her emotions.
Dịch: Cô ấy thấy khó khăn khi diễn đạt cảm xúc của mình.
He uses art to express his emotions.
Dịch: Anh ấy sử dụng nghệ thuật để bày tỏ cảm xúc.
truyền đạt cảm xúc
diễn đạt cảm xúc
sự diễn đạt
diễn đạt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự đề cử
bảng giá chứng khoán
Thơm, có mùi hương dễ chịu
xe tải thi công, phương tiện xây dựng
sự sâu sắc, sự thâm thúy
nhà bán lẻ trực tuyến
Chăm sóc nội trú
núi