She wore a floral hand to the garden party.
Dịch: Cô ấy đã đeo một bàn tay hoa đến buổi tiệc ngoài vườn.
The design featured a floral hand motif.
Dịch: Mẫu thiết kế có hình ảnh bàn tay hoa.
găng tay hoa
bàn tay có hoa
hoa
bàn tay
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chuyến tàu rời ga
trang trại nuôi gia súc
cơm hấp
khó tiếp cận
xương chậu
hàn
nhóm nhảy
Bánh sandwich