She wore a floral hand to the garden party.
Dịch: Cô ấy đã đeo một bàn tay hoa đến buổi tiệc ngoài vườn.
The design featured a floral hand motif.
Dịch: Mẫu thiết kế có hình ảnh bàn tay hoa.
găng tay hoa
bàn tay có hoa
hoa
bàn tay
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
trường học mục tiêu
khuyết điểm
váy xếp tầng bèo
bức tranh, sự vẽ
Phản ứng tiêu cực
lãnh đạo lập pháp
thực vật bãi biển
scandal chấn động