She wore a floral hand to the garden party.
Dịch: Cô ấy đã đeo một bàn tay hoa đến buổi tiệc ngoài vườn.
The design featured a floral hand motif.
Dịch: Mẫu thiết kế có hình ảnh bàn tay hoa.
găng tay hoa
bàn tay có hoa
hoa
bàn tay
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
những báo cáo đáng khích lệ
sinh lực
chửi rủa, nói tục
tên
bài hát chữa lành
sự tiêu thụ, sự hấp thụ
một loại nhựa thơm, thường được sử dụng trong y học và tôn giáo
Khởi tố vụ án