The air defense system deployment was completed in record time.
Dịch: Việc triển khai hệ thống phòng không đã hoàn thành trong thời gian kỷ lục.
The government announced the air defense system deployment near the border.
Dịch: Chính phủ đã công bố việc triển khai hệ thống phòng không gần biên giới.