I sat on a barstool at the pub.
Dịch: Tôi ngồi trên một chiếc ghế quầy tại quán rượu.
The barstools were uncomfortable for long periods.
Dịch: Những chiếc ghế quầy rất không thoải mái khi ngồi lâu.
ghế đẩu
ghế quầy
quầy rượu
ngồi
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
In ấn chồng lên nhau
Cơ hội công bằng
nhánh, chi nhánh
hiệu suất pin
Sản phẩm kém chất lượng
quản lý thuế
hệ thống tuần hoàn
Sao chép tự động