Please sit down.
Dịch: Xin vui lòng ngồi xuống.
He sat on the bench.
Dịch: Anh ấy ngồi trên ghế dài.
ngồi trên
nghỉ ngơi
người ngồi
ngồi xuống
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
đầu mút dẫn đầu
mối quan hệ qua lại, mối quan hệ đối đẳng
nỗi nhớ, nỗi buồn man mác
Trúng vận đổi đời
sự sắp xếp bàn
hiếm
khu vực có thể mở rộng
Bệnh viện Chợ Rẫy