His protestation was loud and clear.
Dịch: Sự phản đối của anh ấy rất to và rõ ràng.
Despite her protestations, he remained unconvinced.
Dịch: Mặc dù cô ấy đã phản đối, anh ấy vẫn không bị thuyết phục.
cuộc phản đối
sự phản đối
phản đối
10/09/2025
/frɛntʃ/
corticoid
sự sưu tầm
công trình cổ
Các lớp học thêm
Khu dân cư bền vững
tờ, phiến, mảnh (giấy, kim loại, vải,...)
gia đình yên bình
tổ hợp xét tuyển