The results of the study are disputable.
Dịch: Kết quả của nghiên cứu còn có thể tranh luận.
It is disputable whether he will win.
Dịch: Việc liệu anh ấy có thắng hay không vẫn còn là điều đáng bàn.
có thể tranh cãi
đáng ngờ
có thể phản đối
tính có thể tranh luận
tranh luận
08/11/2025
/lɛt/
truyện ngắn
sự phân tán
tài nguyên thiên nhiên
Cảm giác tiêu cực
chẩn đoán
cơ quan chính thức
Trung tâm điều hành
khẩu trang lọc