He was arrested for inflicting injuries.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội gây thương tích.
The attack resulted in inflicting serious injuries on the victim.
Dịch: Vụ tấn công dẫn đến việc gây thương tích nghiêm trọng cho nạn nhân.
làm bị thương
gây vết thương
thương tích
bị thương
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khách sạn sang trọng
làm tối, làm mờ
chân cầu Hòa Bình
cảm giác dễ chịu
giam giữ, hạn chế
công cụ sàng lọc
cáo buộc ngoại tình
Trầm cảm đơn cực