He was defamed by false accusations.
Dịch: Anh ấy đã bị bôi nhọ bởi những cáo buộc sai trái.
The article aimed to defame the politician.
Dịch: Bài báo nhằm mục đích bôi nhọ chính trị gia.
phỉ báng
bài báo phỉ báng
sự bôi nhọ
bôi nhọ
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Dao kéo thìa
sụn giáp
những vấn đề mới
người chiến thắng trước
điều kiện khí hậu
nhíp
CONCACAF
Người tư vấn, cố vấn