The news was disturbing.
Dịch: Tin tức thật gây rối.
He had a disturbing dream last night.
Dịch: Anh ấy đã có một giấc mơ đáng lo ngại tối qua.
gây khó chịu
làm bối rối
sự quấy rầy
quấy rầy
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
vải gấm
Lãi suất thổi phồng
vật liệu tổng hợp địa lý
sinh thiết
chấy rận trên cơ thể người
bọt xà phòng
Cây có thân mọng nước, thường có gai, sống ở những vùng khô cằn.
nhảy