The news was disturbing.
Dịch: Tin tức thật gây rối.
He had a disturbing dream last night.
Dịch: Anh ấy đã có một giấc mơ đáng lo ngại tối qua.
gây khó chịu
làm bối rối
sự quấy rầy
quấy rầy
07/11/2025
/bɛt/
quốc tịch Thái
Sinh trắc học
người quyết định
cuộc họp trường
hỗ trợ gia đình nạn nhân
Lớp in
tốc độ trao đổi chất
Thịt xiên nướng