We need to prevent the risk of fire.
Dịch: Chúng ta cần ngăn chặn nguy cơ hỏa hoạn.
The new policy aims to prevent risks to public health.
Dịch: Chính sách mới nhằm ngăn chặn các nguy cơ đối với sức khỏe cộng đồng.
ngăn chặn hiểm họa
tránh nguy cơ
sự ngăn chặn
nguy cơ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cánh đồng lúa
Y học pháp lý
tình trạng thất nghiệp
Phụ nữ
Vết nhơ, sự kỳ thị
tin tức bóng đá
Điện ảnh Trung Quốc
vấn đề phổ biến