We need to prevent the risk of fire.
Dịch: Chúng ta cần ngăn chặn nguy cơ hỏa hoạn.
The new policy aims to prevent risks to public health.
Dịch: Chính sách mới nhằm ngăn chặn các nguy cơ đối với sức khỏe cộng đồng.
ngăn chặn hiểm họa
tránh nguy cơ
sự ngăn chặn
nguy cơ
07/11/2025
/bɛt/
hoa dâm bụt
nhận thức xã hội
bằng cấp kinh doanh
đoàn vũ công
chấn thương nghiêm trọng
mẹ chưa kết hôn
thỏa thuận hài hòa
pháo kích vị trí