We need to prevent the risk of fire.
Dịch: Chúng ta cần ngăn chặn nguy cơ hỏa hoạn.
The new policy aims to prevent risks to public health.
Dịch: Chính sách mới nhằm ngăn chặn các nguy cơ đối với sức khỏe cộng đồng.
ngăn chặn hiểm họa
tránh nguy cơ
sự ngăn chặn
nguy cơ
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
Mức độ trực giác
nước trong suốt
số cá nhân
đau buồn, khổ sở
Cầu thủ triệu fan
phong cách chủ đạo
Bê bối dàn xếp tỷ số
vỉ nướng than