We need to prevent the risk of fire.
Dịch: Chúng ta cần ngăn chặn nguy cơ hỏa hoạn.
The new policy aims to prevent risks to public health.
Dịch: Chính sách mới nhằm ngăn chặn các nguy cơ đối với sức khỏe cộng đồng.
ngăn chặn hiểm họa
tránh nguy cơ
sự ngăn chặn
nguy cơ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
theo dõi sát
quận thành phố
ngư dân xuống hầm
nhu cầu phổ biến
thư chia buồn
công trình xuống cấp
chương trình thực tế
Món ăn làm từ ốc sên