Asset accumulation is a long-term strategy.
Dịch: Tích sản bạc là một chiến lược dài hạn.
He focuses on asset accumulation for his retirement.
Dịch: Anh ấy tập trung vào việc tích sản bạc cho việc nghỉ hưu của mình.
Xây dựng sự giàu có
Tích lũy vốn
Tích lũy tài sản
12/06/2025
/æd tuː/
động từ bất thường
Xử lý tinh chế
Phương tiện vận chuyển cho cô dâu trong lễ cưới.
nếp gấp
Các kiểu tiêu dùng
bẫy mua sắm
Cẩm tú cầu
cặp đôi nổi tiếng