The ruinous storm destroyed the village.
Dịch: Cơn bão tàn phá đã phá hủy làng quê.
His ruinous decisions led to the company's collapse.
Dịch: Những quyết định gây hại của anh ấy đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
phá hoại
có hại
sự đổ nát
phá hủy
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Người không hòa nhập vào xã hội
cách xử lý tình huống
Động vật hoang dã ven bờ
sự chấp nhận bản thân
Phòng Thí Nghiệm Khoai Tây
Nấm gà
càng đông càng vui
không biết bắt đầu từ đâu