We are operating under tight time constraints.
Dịch: Chúng ta đang hoạt động dưới những hạn chế chặt chẽ về thời gian.
The time constraint made the project difficult.
Dịch: Hạn chế về thời gian đã gây khó khăn cho dự án.
giới hạn thời gian
hạn chế thời gian
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bảo vệ quyền lợi hợp pháp
Trọng tài thiên vị
cuộc thi triển vọng
cô dâu
Thể hiện sự yêu thích
màu sắc yêu thích
đánh giá của chính phủ
topping