Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fortune"

noun
vast fortune
/væst ˈfɔːrtʃən/

một gia tài lớn

noun phrase
immense fortune
/ɪˈmɛns ˈfɔːrtʃən/

tài lộc vô cùng

verb
attract good fortune
/əˈtrækt ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

thu hút vận may

verb
Increase good fortune
/ɪnˈkriːs ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

Gia tăng vận may

noun
huge fortune
/hjuːdʒ ˈfɔːrtʃən/

một gia tài kếch xù

noun
colossal fortune
/kəˈlɒsəl ˈfɔːrtʃuːn/

khối tài sản kếch xù

phrase
misfortune will occur
/ˌmɪsˈfɔːrtʃən wɪl əˈkɜːr/

điều bất hạnh sẽ xảy ra

noun
family fortune
/ˈfæməli ˈfɔːrtʃən/

gia sản kếch xù

Noun phrase
Brilliant fortune
/ˈbrɪljənt ˈfɔːrtʃən/

Tài lộc rực sáng

noun
Increased financial fortune
/ɪnˈkriːst faɪˈnænʃəl ˈfɔːrtʃən/

vận may tài chính tăng cao

noun
fortune by zodiac
/ˈfɔːrtʃən baɪ ˈzoʊdiæk/

vận mệnh theo cung hoàng đạo

verb
Attract fortune
/əˈtrækt ˈfɔːrtʃən/

Thu hút vận may, tài lộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY