chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
dating after covid
/ˈdeɪtɪŋ ˈæftər ˈkoʊvɪd/
hẹn hò sau Covid
noun
polyester and synthetic fiber
/ˌpɒliˈɛstər ænd sɪnˈθɛtɪk ˈfaɪbər/
polyester và sợi tổng hợp
noun
course certificate
/kɔːrs ˈsɜːrtɪfɪkət/
chứng chỉ khóa học
noun
fluorescent pen
/flɔːˈrɛsənt pɛn/
bút huỳnh quang
noun
tail skid
/teɪl skɪd/
Trượt đuôi (trong bối cảnh hàng không hoặc lái xe)