She wore her mittens to keep her hands warm.
Dịch: Cô ấy đeo găng tay không ngón để giữ ấm cho tay.
The kids made snowballs while wearing their colorful mittens.
Dịch: Bọn trẻ làm những viên tuyết trong khi đeo găng tay không ngón đầy màu sắc.
găng tay
đồ đeo tay
găng tay không ngón
thao tác bằng găng tay
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hành động, việc làm
cán bộ giáo dục
Chiến thắng dễ dàng
quy trình thông quan
niêm yết cổ phiếu
Trò chơi nhảy ô
Đặc phái viên
quy trình hoạt động