She wore her mittens to keep her hands warm.
Dịch: Cô ấy đeo găng tay không ngón để giữ ấm cho tay.
The kids made snowballs while wearing their colorful mittens.
Dịch: Bọn trẻ làm những viên tuyết trong khi đeo găng tay không ngón đầy màu sắc.
găng tay
đồ đeo tay
găng tay không ngón
thao tác bằng găng tay
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
axit phytic
quản trị vốn lưu động
Kinh doanh dược
nhân viên sửa chữa
trồng trọt, canh tác
Phó Thủ tướng phụ trách
nhận dạng bằng vân tay
nhà phân tích hệ thống