Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bond"

noun
climate bond
/ˈklaɪmət bɒnd/

trái phiếu xanh

noun
environmental bond
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl bɒnd/

Trái phiếu môi trường

noun
Government bond
/ˈɡʌvərmənt bɒnd/

Trái phiếu chính phủ

noun
Bond yield
/bɒnd jiːld/

Lợi suất trái phiếu

verb
Strengthen bond
/ˈstrɛŋθən bɒnd/

Thắt chặt mối quan hệ

noun
bond investment
/bɑːnd ɪnˈvɛstmənt/

đầu tư trái phiếu

verb
strengthen bonds
/ˈstrɛŋθən bɒndz/

thắt chặt tình cảm

verb
build bond
/bɪld bɒnd/

xây dựng mối quan hệ

noun
Marriage bonding
/ˈmærɪdʒ ˈbɑːndɪŋ/

Gắn kết hôn nhân

noun
government bonds
/ˈɡʌvərmənt bɑːndz/

trái phiếu chính phủ

verb phrase
treasure family bonds
ˈtreʒər ˈfæməli bɒndz

trân trọng tình cảm gia đình

noun
close bond
/kloʊs bɑːnd/

mối quan hệ khăng khít

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY