The recent news has been surprising.
Dịch: Tin tức gần đây đã gây bất ngờ.
She has been feeling better recently.
Dịch: Gần đây cô ấy cảm thấy tốt hơn.
gần đây
mới đây
sự gần đây
11/08/2025
/ɪnˈtɛlɪdʒənt ˈtrænspɔːrtəɪʃən/
Chi phí bán hàng
làm suy yếu, làm xói mòn
tránh chấn thương
đi dạo
bia mộ
nhấn nhầm
báo cáo mùa vụ
ủy quyền