The scoreboard showed the final score of the game.
Dịch: Bảng điểm hiển thị tỉ số cuối cùng của trận đấu.
Please check the scoreboard for your team's performance.
Dịch: Vui lòng kiểm tra bảng điểm để biết hiệu suất của đội bạn.
bảng điểm
bảng ghi tỉ số
điểm số
ghi điểm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
biểu thức viết tắt cho 'public relations' trong tiếng Anh.
thời đại mới
cốc giấy
hành động mặc quần áo không phù hợp với giới tính
Gia sư giáo dục
Giáo dục mầm non
phát triển năng lực
Việc ghi chép và quản lý các hồ sơ tài chính