She put on her pyjamas.
Dịch: Cô ấy mặc bộ đồ ngủ của mình.
He wore striped pyjamas.
Dịch: Anh ấy mặc bộ đồ ngủ sọc.
đồ ngủ
đồ ngủ ban đêm
thuộc về đồ ngủ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
nhập viện tâm thần
lai giống
sự quấy rầy, sự làm phiền
tĩnh mạch giãn
ngành nuôi trồng thủy sản
kỳ lạ, lệch chuẩn, khác thường
Vải lụa màu đỏ
giữ nước