She put on her pyjamas.
Dịch: Cô ấy mặc bộ đồ ngủ của mình.
He wore striped pyjamas.
Dịch: Anh ấy mặc bộ đồ ngủ sọc.
đồ ngủ
đồ ngủ ban đêm
thuộc về đồ ngủ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tính keo kiệt, sự скупой
lòe loẹt, phô trương
vùng chậu
kiểm tra
Chiến lược an ninh
Thay đổi giới tính
Nghiên cứu nguồn gốc
Động vật cao