She put on her pyjamas.
Dịch: Cô ấy mặc bộ đồ ngủ của mình.
He wore striped pyjamas.
Dịch: Anh ấy mặc bộ đồ ngủ sọc.
đồ ngủ
đồ ngủ ban đêm
thuộc về đồ ngủ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Người hay càu nhàu, khó chịu
áo thun màu than chì
Máy làm mát không khí
hồn ma
ngựa trong vòng xoay
túi ngủ
sự đánh giá
Thẩm quyền quyết định