She serves as a senior advisor to the president.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò là cố vấn cao cấp cho tổng thống.
The senior advisor provided valuable insights during the meeting.
Dịch: Cố vấn cao cấp đã đưa ra những hiểu biết quý giá trong cuộc họp.
cố vấn cao cấp
cố vấn trưởng
cố vấn
khuyên bảo
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
lửa nhỏ, nhiệt độ thấp
Bãi biển Việt Nam
Vietnam National Pagoda
Ngôi sao Michelin (danh hiệu dành cho các nhà hàng chất lượng cao)
tính lừa dối; sự tinh ranh
khả năng chống ẩm
Giao tiếp đa phương tiện
dễ mắc lỗi