The craft festival showcases traditional skills.
Dịch: Festival nghề trình diễn những kỹ năng truyền thống.
We attended a craft festival last year.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một festival nghề năm ngoái.
Hội chợ thương mại
Lễ hội nghệ thuật
nghề thủ công
làm thủ công
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự không chắc chắn về kinh tế
gạo cấm
râu
quyền lợi chính đáng
chuột chũi
Bộ vỏ chăn
sự kiện đồng thời
Phong cách thời trang