Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fair"

verb phrase
experience the worst unfairness
/ɪkˈspɪəriəns ðə wɜːst ʌnˈfeənəs/

chịu đựng sự bất công tồi tệ nhất

noun
fair dialogue
/feər ˈdaɪəˌlɔɡ/

đối thoại công bằng

noun
Plain love affair
/pleɪn lʌv əˈfeər/

Mối tình đơn giản

noun
fair expense
/ˌfeər ɪkˈspens/

chi phí hợp lý

verb
come out of a fairy tale
/kʌm aʊt ʌv ə ˈfeəri teɪl/

bước ra từ truyện cổ tích

verb
Be treated unfairly
/biː ˈtriːtɪd ʌnˈfeəli/

Bị đối xử bất công

noun
Affair allegation
/əˈfer æləˈɡeɪʃən/

Nghi vấn tình cảm

noun
domestic affairs
/dəˈmestɪk əˈfeərz/

chuyện gia đình

noun
Unfairly good treatment

đãi ngộ nghịch thiên

noun
fair-play
/ˌfer ˈpleɪ/

chơi đẹp

noun
love affairs
/ˈlʌv əˈfeərz/

tình tin đồn

noun
financial affairs
/fəˈnænʃəl əˈferz/

chuyện tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY