Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Market"

noun
farm market
/fɑːrm ˈmɑːrkɪt/

chợ nông sản

noun
Bustling floating market
/ˈbʌslɪŋ ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/

Chợ nổi nhộn nhịp

noun
Floating market attraction
/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt əˈtrækʃən/

Điểm thu hút của chợ nổi

noun
electric car market
/ɪˈlɛktrɪk kɑːr ˈmɑːrkɪt/

thị trường xe điện

noun
Da Nang market
/dɑː næŋ ˈmɑːrkɪt/

chợ Đà Nẵng

noun
gray market goods
/ˈɡreɪ ˈmɑːrkɪt ɡʊdz/

Hàng hóa thị trường xám

noun
market data
/ˈmɑːrkɪt ˈdeɪtə/

dữ liệu thị trường

noun
Marketing tool
/ˈmɑːrkɪtɪŋ tuːl/

Công cụ marketing

noun
Real estate marketing
/ˈriːəl ɪˈsteɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị bất động sản

noun
Early market stall
/ˈɜːrli ˈmɑːrkɪt stɔːl/

Sạp chợ sớm

noun
marketing tactics
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈtæktɪks/

chiến thuật marketing

noun
Property market rivalry
/ˈprɒpərti ˈmɑːrkɪt ˈraɪvəlri/

Sự cạnh tranh trên thị trường bất động sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY