Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Market"

verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/

Thống trị thị trường nước ngoài

verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/

Thâm nhập thị trường toàn cầu

noun
E-marketing
/ˈiːˌmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị điện tử

verb
market a music video
/ˈmɑːrkɪt ə ˈmjuːzɪk ˈvɪdioʊ/

tiếp thị video ca nhạc

noun
dominant market
/ˈdɑːmɪnənt ˈmɑːrkɪt/

Thị trường thống trị

noun
leading market
/ˈliːdɪŋ ˈmɑːrkɪt/

thị trường dẫn đầu

noun
Fraudulent marketing
/ˈfrɔːdjələnt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị gian lận

noun
marketing cost
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kɔːst/

chi phí marketing

noun
marketing job
/ˈmɑːrkɪtɪŋ dʒɑːb/

công việc marketing

noun
Market fluctuation
/ˈmɑːrkɪt ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

Sự biến động thị trường

verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/

Thâm nhập thị trường nước ngoài

noun
farm market
/fɑːrm ˈmɑːrkɪt/

chợ nông sản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY