Their relationship seemed fractured after the argument.
Dịch: Mối quan hệ của họ dường như rạn nứt sau cuộc tranh cãi.
The team spirit seemingly fractured after the loss.
Dịch: Tinh thần đồng đội dường như rạn nứt sau trận thua.
có vẻ như bị nứt
dường như bị vỡ
sự rạn nứt
làm rạn nứt
12/06/2025
/æd tuː/
cha
người nói thông thạo
rùng mình
chú, bác
quốc vương
tính giác ngộ cao
quen thuộc với
thời gian sạc nhanh