Their relationship seemed fractured after the argument.
Dịch: Mối quan hệ của họ dường như rạn nứt sau cuộc tranh cãi.
The team spirit seemingly fractured after the loss.
Dịch: Tinh thần đồng đội dường như rạn nứt sau trận thua.
Công nghệ lai, công nghệ kết hợp các phương pháp hoặc hệ thống khác nhau để tạo ra các giải pháp mới hoặc tối ưu hóa hiệu suất.