Their relationship seemed fractured after the argument.
Dịch: Mối quan hệ của họ dường như rạn nứt sau cuộc tranh cãi.
The team spirit seemingly fractured after the loss.
Dịch: Tinh thần đồng đội dường như rạn nứt sau trận thua.
Thịt gia cầm đã qua chế biến bằng cách nướng hoặc quay, thường là để phục vụ trong các bữa ăn hoặc tiệc tùng.