Their relationship seemed fractured after the argument.
Dịch: Mối quan hệ của họ dường như rạn nứt sau cuộc tranh cãi.
The team spirit seemingly fractured after the loss.
Dịch: Tinh thần đồng đội dường như rạn nứt sau trận thua.
có vẻ như bị nứt
dường như bị vỡ
sự rạn nứt
làm rạn nứt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phương án phản cạnh tranh
yếu tố mềm
thế giới hiện đại
Học bù
Hệ thống thông tin địa lý
Hội đồng thi
quả kaki
Sự chi tiêu quá mức