The restoration of the old building took several years.
Dịch: Việc phục hồi tòa nhà cũ mất vài năm.
The government announced a restoration plan for the historic site.
Dịch: Chính phủ đã công bố kế hoạch phục hồi cho di tích lịch sử.
sự phục hồi
sự sửa chữa
người phục hồi
phục hồi
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Xe có khớp nối
con dê rừng
Văn phòng khí tượng
thời gian biểu lớp học
dạng rút gọn
Khám phá và học hỏi
Tài năng trẻ
khoa học biển