The restoration of the old building took several years.
Dịch: Việc phục hồi tòa nhà cũ mất vài năm.
The government announced a restoration plan for the historic site.
Dịch: Chính phủ đã công bố kế hoạch phục hồi cho di tích lịch sử.
sự phục hồi
sự sửa chữa
người phục hồi
phục hồi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bộ quốc phòng
phát triển các mối quan hệ
nhân khẩu trẻ, nhóm dân số trẻ
trân trọng bạn
vị kỷ, chỉ phục vụ lợi ích của bản thân
chôn nhau cắt rốn
kỳ thi giáo dục
trở lại trạng thái ý thức