I bought a large egg for the omelette.
Dịch: Tôi đã mua một quả trứng lớn cho món omelette.
Large eggs are often used in baking.
Dịch: Trứng lớn thường được sử dụng trong làm bánh.
trứng to
trứng khổng lồ
trứng
lớn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
khoa (trong trường học), khả năng, năng lực
trường đại học ưu tú
học sinh gặp khó khăn
bánh xe vận mệnh
vẫy chào đám đông
tài sản trí tuệ
hỗ trợ tài chính
khả năng dễ tăng cân