She prefers a sharp eyeliner look for evening events.
Dịch: Cô ấy thích vẻ kẻ mắt sắc sảo cho những sự kiện buổi tối.
A sharp eyeliner look can really define your eyes.
Dịch: Một đường eyeliner sắc sảo có thể làm nổi bật đôi mắt của bạn.
Đường kẻ mắt rõ nét
Đường kẻ mắt chính xác
Sắc sảo
Eyeliner
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa
vụ sớm
Chúc bạn có một buổi tối tốt đẹp
Sự khuyến khích
thời gian giảm giá
cuộc đời ngắn ngủi
hoạt động trên biển
Định hướng tiến bộ