The immigration officer asked for my passport.
Dịch: Nhân viên kiểm soát nhập cảnh yêu cầu xem hộ chiếu của tôi.
The immigration officer stamped my visa.
Dịch: Nhân viên kiểm soát nhập cảnh đóng dấu visa của tôi.
biên phòng
nhân viên hải quan
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Cơ quan y tế Liên Hợp Quốc
Viêm mũi
Người dễ cáu kỉnh
công tác nhân đạo
sự bằng lòng với bản thân
nhận nhiều các ý kiến
tiệm giặt tự phục vụ
có tính chất biến đổi