The slopeway leads to the top of the hill.
Dịch: Đường dốc dẫn lên đỉnh đồi.
They installed a slopeway for easier access.
Dịch: Họ đã lắp đặt một đường dốc để dễ dàng tiếp cận.
đường nghiêng
đường dốc
độ dốc
nghiêng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hình cầu nhỏ
Nhan sắc ngất ngào
bài kiểm tra thực hành
tan rã, hòa tan
do dự
Phật giáo Nam tông Khmer
câm lặng, không nói được, thường do xấu hổ hoặc lo lắng
chiếm giữ, bắt giữ, thu hút