She decided to reject the offer.
Dịch: Cô ấy quyết định từ chối lời đề nghị.
The committee chose to reject the proposal.
Dịch: Ủy ban đã chọn từ chối đề xuất.
từ chối
bác bỏ
sự từ chối
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
thước dây
dịch vụ y tế
Chuyện chưa kịp kể hết
hoãn thanh toán
phái đoàn quốc tế
Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt
hài hòa cán cân thương mại
nỗ lực để đạt được thành công