She decided to reject the offer.
Dịch: Cô ấy quyết định từ chối lời đề nghị.
The committee chose to reject the proposal.
Dịch: Ủy ban đã chọn từ chối đề xuất.
từ chối
bác bỏ
sự từ chối
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thị trường nước ngoài
mè rang xay nhuyễn
thị trường cao cấp
hoạt động tài chính
học bù
tiếp cận thuốc tốt
công cụ mài mòn
xuất viện, thải ra, giải phóng