He comes from a noble family.
Dịch: Anh ấy xuất thân từ một gia đình quý tộc.
Her noble actions inspired others.
Dịch: Những hành động cao quý của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác.
They live in a noble society.
Dịch: Họ sống trong một xã hội cao quý.