The perfumed route through the garden was enchanting.
Dịch: Đường đi có hương thơm qua khu vườn thật quyến rũ.
We followed the perfumed route to the festival.
Dịch: Chúng tôi theo con đường có hương thơm đến lễ hội.
đường đi có mùi hương
đường đi thơm
nước hoa
xức nước hoa
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
phân tích tâm lý
đặt lên, mặc vào
gánh nặng tuổi tác
tủ thiết bị chữa cháy
Phần mềm độc hại
Sự quen thuộc của người tiêu dùng với thương hiệu
màu sắc rực rỡ
lò nướng để bàn