The soldiers are stationed at the frontline.
Dịch: Các binh sĩ được bố trí ở tuyến đầu.
He works on the frontline of healthcare.
Dịch: Anh ấy làm việc ở tuyến đầu của ngành y tế.
tuyến chiến đấu
tuyến trước
mặt trước
đối mặt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quy mô kinh tế
khay thức ăn
người yếu đuối
bơi ếch
danh mục
gãy, vết gãy
nhóm học sinh xuất sắc
Khung cảnh bi thương