The information has been verified.
Dịch: Thông tin đã được xác minh.
She verified her account online.
Dịch: Cô ấy đã xác minh tài khoản của mình trực tuyến.
đã xác nhận
được kiểm định
sự xác minh
xác minh
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
mối quan tâm của người tiêu dùng
đường thốt nốt
mối quan hệ đã qua
giới hạn tài chính
bài kiểm tra Vật lý
lên lịch tác vụ
Ẩm thực miền Nam
ảnh hưởng nội tiết