The information has been verified.
Dịch: Thông tin đã được xác minh.
She verified her account online.
Dịch: Cô ấy đã xác minh tài khoản của mình trực tuyến.
theobromine là một hợp chất hóa học có trong cacao và các loại thực phẩm từ cacao, có tác dụng kích thích nhẹ hệ thần kinh.