She is a respected leader in her community.
Dịch: Cô ấy là một nhà lãnh đạo được tôn trọng trong cộng đồng của mình.
His opinions are always respected by his colleagues.
Dịch: Ý kiến của anh ấy luôn được tôn trọng bởi các đồng nghiệp.
được ngưỡng mộ
được kính trọng
sự tôn trọng
tôn trọng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bốc hơi
thịt thăn
trí nhớ
dao cạo
bài báo nghiên cứu
quy trình sàng lọc
sự đến, sự xuất hiện
quy chế kinh tế thị trường