She is a respected leader in her community.
Dịch: Cô ấy là một nhà lãnh đạo được tôn trọng trong cộng đồng của mình.
His opinions are always respected by his colleagues.
Dịch: Ý kiến của anh ấy luôn được tôn trọng bởi các đồng nghiệp.
được ngưỡng mộ
được kính trọng
sự tôn trọng
tôn trọng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cũ
nhận thức xã hội
màu xanh đậm
công nghệ may mặc
du lịch
bãi rác
cuộc tấn công sân bay
hiệp ước