She has a prized collection of rare stamps.
Dịch: Cô ấy có một bộ sưu tập tem quý giá.
The award is a prized achievement for the team.
Dịch: Giải thưởng này là một thành tựu quý giá cho đội.
được đánh giá
được trân trọng
giải thưởng
đánh giá cao
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Lời phát sóng chân thành
bước đi khả thi
tài nguyên biển
biển số xe
thúc giục, nài nỉ
Xã hội hàng hải
người giáo dục chính
tiền hối lộ