She felt overlooked during the meeting.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị bỏ qua trong cuộc họp.
Many important details were overlooked in the report.
Dịch: Nhiều chi tiết quan trọng đã bị bỏ qua trong báo cáo.
bỏ qua
bị lãng quên
sự bỏ qua
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Công nghệ sinh học y học
sự xoay cổ tay
chi phí bất ngờ
hói đầu
cái cán bột
thu nhập
Mùa xuân tình nguyện
trận chiến, cuộc chiến