The country was finally be liberated after years of war.
Dịch: Đất nước cuối cùng đã được giải phóng sau nhiều năm chiến tranh.
She felt be liberated from her responsibilities.
Dịch: Cô cảm thấy được giải phóng khỏi những trách nhiệm của mình.
được tự do
được thả
sự giải phóng
giải phóng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cây thịt bò
Nghệ sĩ triển vọng
nghìn tỷ
điều kiện về hưu
chuyến đi xem động vật hoang dã, đặc biệt ở châu Phi
Hoa nhài
Mã số thuế cá nhân
gió biển