She had an impressively successful career.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công một cách ấn tượng.
The project was impressively successful, exceeding all expectations.
Dịch: Dự án đã thành công một cách ấn tượng, vượt quá mọi kỳ vọng.
Thành công vượt trội
Thành công nổi bật
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tinh thần trách nhiệm cao
đặc điểm
Mối tình online
sự vô đạo đức
có tính axit
Sân golf
cổ phiếu
Những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu