She had an impressively successful career.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công một cách ấn tượng.
The project was impressively successful, exceeding all expectations.
Dịch: Dự án đã thành công một cách ấn tượng, vượt quá mọi kỳ vọng.
Thành công vượt trội
Thành công nổi bật
12/06/2025
/æd tuː/
bọt biển biển
túi vải
Bún đậu mắm tôm
bảng so sánh
vấn đề về thị lực
thông tin về thông tin
sự sắp xếp cấu trúc
ăn ngon miệng