She had an impressively successful career.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công một cách ấn tượng.
The project was impressively successful, exceeding all expectations.
Dịch: Dự án đã thành công một cách ấn tượng, vượt quá mọi kỳ vọng.
Thành công vượt trội
Thành công nổi bật
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phí giấy phép
doanh số
tuyến sinh dục
Can thiệp trực tiếp
nói một cách đơn giản
ác ý
phim có ngân sách hạn chế, phim giá rẻ
bùng nổ, phát ra