She had an impressively successful career.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công một cách ấn tượng.
The project was impressively successful, exceeding all expectations.
Dịch: Dự án đã thành công một cách ấn tượng, vượt quá mọi kỳ vọng.
Thành công vượt trội
Thành công nổi bật
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
vật liệu hấp thụ nước
tập vẽ
khổng lồ
nhân hạt táo khô
Bu lông
Giãn đài bể thận
Án tù dài
trớ trêu, mỉa mai