You need to show your health card to receive treatment.
Dịch: Bạn cần xuất trình thẻ sức khỏe để nhận điều trị.
The health card provides access to various medical services.
Dịch: Thẻ sức khỏe cung cấp quyền truy cập vào nhiều dịch vụ y tế.
thẻ bảo hiểm sức khỏe
thẻ y tế
sức khỏe
bảo hiểm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nguồn thu nhập chính
giá trị tính theo giá in
lá lửa
Vùng nước của California
chi tiêu không chính thức
điều trị
sắp, chuẩn bị làm gì đó
vai diễn nhỏ, thường là một vai khách mời trong phim hay chương trình