An upsurge of violence in the city.
Dịch: Sự gia tăng bạo lực trong thành phố.
There has been an upsurge in demand for organic food.
Dịch: Đã có sự tăng vọt về nhu cầu đối với thực phẩm hữu cơ.
Mã bảo mật hoặc thẻ bảo mật dùng để xác thực truy cập hoặc giao dịch trong công nghệ thông tin.