chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
double bed
/ˈdʌb.əl bɛd/
giường đôi
noun
Further investigation
/ˈfɜːrðər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/
Điều tra thêm
noun
fantasy action
/ˈfæntəsi ˈækʃən/
hành động kỳ ảo
noun
seaport
/ˈsiːpɔːrt/
cảng biển
phrase
one of the
/wʌn əv ðə/
một trong những
adjective
eternally united
/ɪˈtɜːrnəli juːˈnaɪtɪd/
vĩnh viễn đoàn kết
phrase
that is
/ðæt ɪz/
đó là
noun
pizza pocket
/ˈpiːtsə pɒkɪt/
bánh pizza nhỏ hình túi hoặc hình tròn dùng để nhồi nhân và nướng hoặc chiên