The machine was used to perforate the plastic sheet.
Dịch: Máy móc được sử dụng để đục lỗ trên tấm nhựa.
The paper was perforated for easy tearing.
Dịch: Bức giấy đã được khoan thủng để dễ xé.
đục thủng
đâm thủng
lỗ thủng
đục lỗ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lòng trung thành
máy đếm
liên quan
các tùy chọn không giới hạn
Lập bản đồ não
Chương trình khuyến mãi
mùa đất nện ấn tượng
Giá thí điểm