The new system was put into operation last month.
Dịch: Hệ thống mới đã được đưa vào sử dụng tháng trước.
We plan to put the new factory into operation in June.
Dịch: Chúng tôi dự định đưa nhà máy mới vào hoạt động vào tháng Sáu.
Các món ăn xào, thường dùng để chỉ các món ăn được nấu bằng cách xào nhanh trên chảo nóng với dầu và gia vị, phổ biến trong ẩm thực châu Á.