The factory closed, making 100 employees redundant.
Dịch: Nhà máy đóng cửa, khiến 100 nhân viên bị dư thừa.
New safety measures made the old system redundant.
Dịch: Các biện pháp an toàn mới khiến hệ thống cũ trở nên thừa thãi.
không cần thiết
thừa
quá mức
sự dư thừa
một cách dư thừa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mã khóa ứng dụng
À há
sẵn sàng đầu tư thêm
nhóm học tập đang gặp khó khăn
nước đá
sức khỏe cộng đồng
các thành phố châu Á
Hạn chế về môi trường, các giới hạn hoặc ràng buộc do các yếu tố môi trường gây ra nhằm kiểm soát hoặc hạn chế các hoạt động hoặc phát triển